Có 2 kết quả:
专门 zhuān mén ㄓㄨㄢ ㄇㄣˊ • 專門 zhuān mén ㄓㄨㄢ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
chuyên môn, chuyên nghiên cứu về một thứ
Từ điển Trung-Anh
(1) specialist
(2) specialized
(3) customized
(2) specialized
(3) customized
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chuyên môn, chuyên nghiên cứu về một thứ
Từ điển Trung-Anh
(1) specialist
(2) specialized
(3) customized
(2) specialized
(3) customized
Bình luận 0