Có 2 kết quả:

专门 zhuān mén ㄓㄨㄢ ㄇㄣˊ專門 zhuān mén ㄓㄨㄢ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển phổ thông

chuyên môn, chuyên nghiên cứu về một thứ

Từ điển Trung-Anh

(1) specialist
(2) specialized
(3) customized

Từ điển phổ thông

chuyên môn, chuyên nghiên cứu về một thứ

Từ điển Trung-Anh

(1) specialist
(2) specialized
(3) customized